Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận trên cơ thể. Học những từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày để giao tiếp hiệu quả về sức khỏe và thể chất!
Đầu
Bàn Tay
Chân
Mắt
Tai
Miệng
Răng
Tim
Dạ Dày
Lưng
Ngón Tay
Đầu Gối
Ngón Chân
Vai
Ngực
Eo
Cổ Chân
Khuỷu Tay
Phổi
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Head | Đầu | |
Hand | Bàn Tay | |
Leg | Chân | |
Eye | Mắt | |
Ear | Tai | |
Mouth | Miệng | |
Teeth | Răng | |
Heart | Tim | |
Stomach | Dạ Dày | |
Back | Lưng | |
Finger | Ngón Tay | |
Knee | Đầu Gối | |
Toe | Ngón Chân | |
Shoulder | Vai | |
Chest | Ngực | |
Waist | Eo | |
Ankle | Cổ Chân | |
Elbow | Khuỷu Tay | |
Lung | Phổi |
Từ vựng diễn tả các cảm xúc và trạng thái cảm giác.
Các thuật ngữ liên quan đến sức khỏe và y tế.
Từ vựng về các loại trang phục, quần áo và phụ kiện.
Các từ vựng liên quan đến thời tiết và khí hậu.