Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến điều kiện thời tiết. Học những từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày!
Trời Nắng
Trời Mưa
Trời Nhiều Mây
Trời Bão
Trời Nhiều Gió
Trời Có Tuyết
Trời Có Sương Mù
Ẩm Ướt
Nóng
Lạnh
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Sunny | Trời Nắng | |
Rainy | Trời Mưa | |
Cloudy | Trời Nhiều Mây | |
Stormy | Trời Bão | |
Windy | Trời Nhiều Gió | |
Snowy | Trời Có Tuyết | |
Foggy | Trời Có Sương Mù | |
Humid | Ẩm Ướt | |
Hot | Nóng | |
Cold | Lạnh |
Từ vựng liên quan đến thời gian, các mốc thời gian trong ngày.
Từ vựng về các loài động vật phổ biến.
Các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người.
Từ vựng liên quan đến thực phẩm và món ăn.