Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Thời Tiết

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến điều kiện thời tiết. Học những từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết

Sunny
/ˈsʌni/

Trời Nắng

Rainy
/ˈreɪni/

Trời Mưa

Cloudy
/ˈklaʊdi/

Trời Nhiều Mây

Stormy
/ˈstɔːrmi/

Trời Bão

Windy
/ˈwɪndi/

Trời Nhiều Gió

Snowy
/ˈsnoʊi/

Trời Có Tuyết

Foggy
/ˈfɒɡi/

Trời Có Sương Mù

Humid
/ˈhjuːmɪd/

Ẩm Ướt

Hot
/hɒt/

Nóng

Cold
/koʊld/

Lạnh

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết

Từ VựngPhát ÂmÝ Nghĩa
SunnyTrời Nắng
RainyTrời Mưa
CloudyTrời Nhiều Mây
StormyTrời Bão
WindyTrời Nhiều Gió
SnowyTrời Có Tuyết
FoggyTrời Có Sương Mù
HumidẨm Ướt
HotNóng
ColdLạnh

Các Chủ Đề Gợi Ý

Thời Gian

Từ vựng liên quan đến thời gian, các mốc thời gian trong ngày.

Động Vật

Từ vựng về các loài động vật phổ biến.

Các Bộ Phận Cơ Thể

Các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người.

Thực Phẩm

Từ vựng liên quan đến thực phẩm và món ăn.