Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảm xúc. Học các từ vựng để biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả!
Hạnh Phúc
Buồn
Tức Giận
Phấn Khích
Sợ Hãi
Chán Nản
Lo Lắng
Tự Tin
Xấu Hổ
Tự Hào
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Happy | Hạnh Phúc | |
Sad | Buồn | |
Angry | Tức Giận | |
Excited | Phấn Khích | |
Scared | Sợ Hãi | |
Bored | Chán Nản | |
Nervous | Lo Lắng | |
Confident | Tự Tin | |
Embarrassed | Xấu Hổ | |
Proud | Tự Hào |
Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ xã hội.
Các thuật ngữ liên quan đến sức khỏe và y tế.
Các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người.
Các từ vựng liên quan đến thời tiết và khí hậu.