Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Cảm Xúc

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảm xúc. Học các từ vựng để biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cảm Xúc

Happy
/ˈhæpi/

Hạnh Phúc

Sad
/sæd/

Buồn

Angry
/ˈæŋɡri/

Tức Giận

Excited
/ɪkˈsaɪtɪd/

Phấn Khích

Scared
/skɛrd/

Sợ Hãi

Bored
/bɔːrd/

Chán Nản

Nervous
/ˈnɜːrvəs/

Lo Lắng

Confident
/ˈkɑːnfɪdənt/

Tự Tin

Embarrassed
/ɪmˈbærəst/

Xấu Hổ

Proud
/praʊd/

Tự Hào

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cảm Xúc

Từ VựngPhát ÂmÝ Nghĩa
HappyHạnh Phúc
SadBuồn
AngryTức Giận
ExcitedPhấn Khích
ScaredSợ Hãi
BoredChán Nản
NervousLo Lắng
ConfidentTự Tin
EmbarrassedXấu Hổ
ProudTự Hào

Các Chủ Đề Gợi Ý

Gia Đình

Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ xã hội.

Sức Khỏe

Các thuật ngữ liên quan đến sức khỏe và y tế.

Các Bộ Phận Cơ Thể

Các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người.

Thời Tiết

Các từ vựng liên quan đến thời tiết và khí hậu.