Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe, y tế, và chăm sóc sức khỏe. Học các thuật ngữ về bệnh tật, bác sĩ, thuốc và nhiều hơn nữa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe, trạng thái thể chất và tinh thần tốt |
Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ, người hành nghề y tế |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện, nơi chữa bệnh và điều trị |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc, chất được dùng để điều trị bệnh |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Bài tập thể dục, hoạt động thể chất để duy trì sức khỏe |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng, dấu hiệu của một bệnh |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh, tình trạng sức khỏe bất thường |
Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin, chất tiêm để phòng ngừa bệnh |
Chronic | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính, bệnh kéo dài lâu dài |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục, quá trình phục hồi sau bệnh tật hoặc phẫu thuật |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh, tình trạng sức khỏe tốt |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Căn bệnh, tình trạng bệnh lý |
Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng, phản ứng của cơ thể với một chất lạ |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc, chỉ định của bác sĩ |
Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật, quá trình điều trị y tế bằng cách mổ |
Pain | /peɪn/ | Đau, cảm giác không thoải mái trong cơ thể |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị, quá trình điều trị một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe |
Weight | /weɪt/ | Cân nặng, trọng lượng cơ thể |