Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Nghề Nghiệp

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các nghề nghiệp phổ biến. Học những từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày để giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công sở và xã hội!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nghề Nghiệp

Doctor
/ˈdɒktər/

Bác Sĩ

Teacher
/ˈtiːtʃər/

Giáo Viên

Engineer
/ˌendʒɪˈnɪər/

Kỹ Sư

Nurse
/nɜːrs/

Y Tá

Lawyer
/ˈlɔːjər/

Luật Sư

Chef
/ʃɛf/

Đầu Bếp

Artist
/ˈɑːrtɪst/

Nghệ Sĩ

Scientist
/ˈsaɪəntɪst/

Nhà Khoa Học

Actor
/ˈæktər/

Diễn Viên

Driver
/ˈdraɪvər/

Tài Xế

Farmer
/ˈfɑːrmər/

Nông Dân

Photographer
/fəˈtɒɡrəfə/

Nhiếp Ảnh Gia

Plumber
/ˈplʌmər/

Thợ Sửa Ống Nước

Construction Worker
/kənˈstrʌkʃən wɜːrkər/

Công Nhân Xây Dựng

Waiter
/ˈweɪtər/

Người Phục Vụ

Cashier
/kæˈʃɪər/

Thu Ngân

Waitress
/ˈweɪtrəs/

Nữ Phục Vụ

Architect
/ˈɑːrkɪtɛkt/

Kiến Trúc Sư

Baker
/ˈbeɪkər/

Thợ Nướng Bánh

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nghề Nghiệp

Từ VựngPhát ÂmÝ Nghĩa
DoctorBác Sĩ
TeacherGiáo Viên
EngineerKỹ Sư
NurseY Tá
LawyerLuật Sư
ChefĐầu Bếp
ArtistNghệ Sĩ
ScientistNhà Khoa Học
ActorDiễn Viên
DriverTài Xế
FarmerNông Dân
PhotographerNhiếp Ảnh Gia
PlumberThợ Sửa Ống Nước
Construction WorkerCông Nhân Xây Dựng
WaiterNgười Phục Vụ
CashierThu Ngân
WaitressNữ Phục Vụ
ArchitectKiến Trúc Sư
BakerThợ Nướng Bánh

Các Chủ Đề Gợi Ý

Giáo Dục

Từ vựng về các lĩnh vực giáo dục và học tập.

Văn Phòng

Từ vựng về môi trường làm việc văn phòng.

Gia Đình

Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ xã hội.

Trang Phục

Từ vựng về các loại trang phục, quần áo và phụ kiện.