Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc văn phòng. Học những từ vựng hữu ích để giao tiếp trong môi trường làm việc, từ các dụng cụ văn phòng đến các cuộc họp và thuyết trình!
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn Phòng |
Desk | /dɛsk/ | Bàn |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy Tính |
Chair | /ʧɛr/ | Ghế |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc Họp |
Presentation | /ˌprezənˈteɪʃən/ | Bài Thuyết Trình |
Phone | /foʊn/ | Điện Thoại |
File | /faɪl/ | Tệp |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo Cáo |