Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến giáo dục. Học những từ vựng hữu ích để giao tiếp về trường học, lớp học, giáo viên, học sinh và các hoạt động học tập khác!
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường Học |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo Viên |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học Sinh |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp Học |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài Học |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài Tập Về Nhà |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ | Đại Học |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn Học |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng Cấp |