Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình khối cơ bản. Học những từ vựng hữu ích để mô tả các hình dạng và vật thể xung quanh bạn một cách hiệu quả!
Hình Vuông
Hình Tròn
Hình Tam Giác
Hình Chữ Nhật
Hình Bầu Dục
Hình Lập Phương
Hình Trụ
Hình Kim Tự Tháp
Hình Cầu
Hình Nón
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Square | Hình Vuông | |
Circle | Hình Tròn | |
Triangle | Hình Tam Giác | |
Rectangle | Hình Chữ Nhật | |
Oval | Hình Bầu Dục | |
Cube | Hình Lập Phương | |
Cylinder | Hình Trụ | |
Pyramid | Hình Kim Tự Tháp | |
Sphere | Hình Cầu | |
Cone | Hình Nón |