Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các con số. Học những từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày!
Số Một
Số Hai
Số Ba
Số Bốn
Số Năm
Số Sáu
Số Bảy
Số Tám
Số Chín
Số Mười
Số Mười Một
Số Mười Hai
Số Mười Ba
Số Mười Bốn
Số Mười Lăm
Số Mười Sáu
Số Mười Bảy
Số Mười Tám
Số Mười Chín
Số Hai Mươi
Một Trăm
Một Ngàn
Một Triệu
Một Tỷ
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
One | Số Một | |
Two | Số Hai | |
Three | Số Ba | |
Four | Số Bốn | |
Five | Số Năm | |
Six | Số Sáu | |
Seven | Số Bảy | |
Eight | Số Tám | |
Nine | Số Chín | |
Ten | Số Mười | |
Eleven | Số Mười Một | |
Twelve | Số Mười Hai | |
Thirteen | Số Mười Ba | |
Fourteen | Số Mười Bốn | |
Fifteen | Số Mười Lăm | |
Sixteen | Số Mười Sáu | |
Seventeen | Số Mười Bảy | |
Eighteen | Số Mười Tám | |
Nineteen | Số Mười Chín | |
Twenty | Số Hai Mươi | |
Hundred | Một Trăm | |
Thousand | Một Ngàn | |
Million | Một Triệu | |
Billion | Một Tỷ |