Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề chứng khoán và tài chính. Học những thuật ngữ hữu ích để hiểu về thị trường chứng khoán và các khoản đầu tư!
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Stock | /stɒk/ | Cổ Phiếu |
Bond | /bɒnd/ | Trái Phiếu |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị Trường |
Portfolio | /ˌpɔːrtˈfəʊliəʊ/ | Danh Mục Đầu Tư |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Cổ Tức |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sở Giao Dịch |
Investor | /ɪnˈvɛstər/ | Nhà Đầu Tư |
Yield | /jiːld/ | Lợi Suất |
Broker | /ˈbrəʊkər/ | Môi Giới |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Risk | /rɪsk/ | Rủi Ro |
Shares | /ʃeəz/ | Cổ Phần |
Equity | /ˈɛkwɪti/ | Vốn Chủ Sở Hữu |
Assets | /ˈæsets/ | Tài Sản |
Bull Market | /bʊl ˈmɑːrkɪt/ | Thị Trường Tăng |
Bear Market | /beər ˈmɑːrkɪt/ | Thị Trường Giảm |
Index | /ˈɪndɛks/ | Chỉ Số |
IPO | /ˌaɪpiːˈoʊ/ | Phát Hành Công Khai |
Liquidity | /lɪˈkwɪdɪti/ | Tính Thanh Khoản |
Margin | /ˈmɑːrdʒɪn/ | Ký Quỹ |