Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Mạng Xã Hội

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mạng xã hội. Học những từ hữu ích để giao tiếp và sử dụng hiệu quả các nền tảng mạng xã hội phổ biến!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mạng Xã Hội

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Social Media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ Mạng Xã Hội
Profile /ˈprəʊfaɪl/ Hồ Sơ
Post /pəʊst/ Bài Đăng
Comment /ˈkɒmɛnt/ Bình Luận
Like /laɪk/ Thích
Share /ʃɛər/ Chia Sẻ
Follower /ˈfɒləʊər/ Người Theo Dõi
Trending /ˈtrɛndɪŋ/ Xu Hướng
Hashtag /ˈhæʃtæɡ/ Thẻ Hashtag
Message /ˈmɛsɪdʒ/ Tin Nhắn
Feed /fiːd/ Bảng Tin
Story /ˈstɔːri/ Câu Chuyện
Timeline /ˈtaɪmlaɪn/ Dòng Thời Gian
Notification /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ Thông Báo
Privacy /ˈpraɪvəsi/ Quyền Riêng Tư
Tag /tæɡ/ Gắn Thẻ
Viral /ˈvaɪrəl/ Lan Truyền
Friend Request /frɛnd rɪˈkwɛst/ Lời Mời Kết Bạn
Group /ɡruːp/ Nhóm
Block /blɒk/ Chặn