Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến khởi nghiệp và các thuật ngữ trong kinh doanh. Học những từ vựng hữu ích để giao tiếp trong môi trường khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp!
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Startup | /ˈstɑːrtʌp/ | Khởi Nghiệp |
Founder | /ˈfaʊndər/ | Nhà Sáng Lập |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu Tư |
Venture Capital | /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/ | Vốn Đầu Tư Mạo Hiểm |
Pitch | /pɪʧ/ | Bài Thuyết Trình |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự Đổi Mới |
Business Model | /ˈbɪznəs ˈmɒdəl/ | Mô Hình Kinh Doanh |
Revenue | /ˈrɛvəˌnuː/ | Doanh Thu |
Scalability | /ˌskeɪləˈbɪləti/ | Khả Năng Mở Rộng |