Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Giải Trí

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động giải trí. Học những từ vựng hữu ích để giao tiếp về sở thích, âm nhạc, phim ảnh, thể thao và các hình thức giải trí khác!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giải Trí

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Movie /ˈmuːvi/ Phim
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm Nhạc
Concert /ˈkɒnsɜːrt/ Buổi Hòa Nhạc
Game /ɡeɪm/ Trò Chơi
Party /ˈpɑːti/ Bữa Tiệc
TV Show /ˈtiː viː ʃoʊ/ Chương Trình Truyền Hình
Theater /ˈθɪətər/ Rạp Hát
Book /bʊk/ Sách
Sports /spɔːrts/ Thể Thao
Hobby /ˈhɒbi/ Sở Thích
Vacation /veɪˈkeɪʃən/ Kỳ Nghỉ
Holiday /ˈhɒlədeɪ/ Ngày Lễ
Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ Nhà Hàng
Museum /mjuˈziːəm/ Bảo Tàng
Concert /ˈkɒnsɜːrt/ Buổi Hòa Nhạc
Festival /ˈfɛstɪvəl/ Lễ Hội
Dance /dæns/ Khiêu Vũ