Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Du Lịch

Khám phá các thuật ngữ du lịch hữu ích để giúp bạn giao tiếp và khám phá thế giới dễ dàng hơn.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Tourist /ˈtʊərɪst/ Du khách, người đi tham quan các địa điểm du lịch
Travel Agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ Công ty chuyên tổ chức và cung cấp dịch vụ du lịch
Flight /flaɪt/ Chuyến bay, hành trình di chuyển bằng máy bay
Hotel /hoʊˈtɛl/ Khách sạn, nơi lưu trú của khách du lịch
Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi du lịch
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ Tham quan các địa danh du lịch nổi tiếng
Passport /ˈpæspɔːrt/ Hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quốc tịch khi đi nước ngoài
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến, nơi mà bạn muốn đến trong chuyến du lịch
Tour /tʊər/ Chuyến tham quan, hành trình du lịch có tổ chức
Cruise /kruːz/ Chuyến du thuyền, hành trình trên biển
Backpacker /ˈbækˌpækər/ Du khách mang ba lô, thường là người du lịch với ngân sách tiết kiệm
Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ Đặt chỗ trước, đặc biệt là trong khách sạn hoặc nhà hàng
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ Quà lưu niệm, vật phẩm mua khi đi du lịch để ghi nhớ chuyến đi
Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/ Lịch trình, kế hoạch chuyến đi
Tourist Attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Địa điểm thu hút du khách
Vacation /veɪˈkeɪʃən/ Kỳ nghỉ, chuyến đi nghỉ mát
Excursion /ɪkˈskɜːrʒən/ Chuyến đi ngắn, tham quan
Adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu, chuyến đi mạo hiểm
Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ Tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên chuyến bay
Check-in /ˈʧɛkˌɪn/ Thủ tục đăng ký, làm thủ tục vào khách sạn hoặc chuyến bay