Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Trí Tuệ Nhân Tạo

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trí tuệ nhân tạo. Học các thuật ngữ AI, từ học máy đến robot và các công nghệ đột phá trong lĩnh vực này!

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trí Tuệ Nhân Tạo

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Artificial Intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí Tuệ Nhân Tạo
Machine Learning /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ Học Máy
Neural Network /ˈnʊərəl ˈnɛtwɜːk/ Mạng Nơ-ron
Deep Learning /diːp ˈlɜːnɪŋ/ Học Sâu
Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Thuật Toán
Data Mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ Khai Thác Dữ Liệu
Natural Language Processing /ˈnætʃərəl ˈlæŋɡwɪdʒ ˈprəʊsɛsɪŋ/ Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên
Chatbot /ˈtʃætˌbɒt/ Chatbot
Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự Động Hóa
Predictive Analytics /prɪˈdɪktɪv əˈnælɪtɪks/ Phân Tích Dự Báo
Facial Recognition /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ Nhận Diện Khuôn Mặt
Robot /ˈrəʊbɒt/ Robot
Supervised Learning /ˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/ Học Có Giám Sát
Unsupervised Learning /ʌnˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/ Học Không Có Giám Sát
Artificial Neural Network /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈnʊərəl ˈnɛtwɜːk/ Mạng Nơ-ron Nhân Tạo
Reinforcement Learning /ˌriːɪnˈfɔːsmənt ˈlɜːnɪŋ/ Học Tăng Cường
Cognitive Computing /ˈkɒɡnɪtɪv kəmˈpjuːtɪŋ/ Điện Toán Nhận Thức
AI Ethics /ˈeɪ aɪ ˈɛθɪks/ Đạo Đức AI