Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - IoT (Internet of Things)

Khám phá các thuật ngữ quan trọng trong IoT để hiểu về công nghệ kết nối thông minh và thiết bị hiện đại.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề IoT (Internet of Things)

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Internet of Things (IoT) /ˈɪntəˌnɛt ʌv θɪŋz/ Mạng lưới các thiết bị thông minh kết nối với nhau qua Internet
Smart Device /smɑːrt dɪˈvaɪs/ Thiết bị thông minh có thể kết nối và điều khiển qua Internet
Sensor /ˈsɛnsər/ Cảm biến dùng để thu thập thông tin từ môi trường
Cloud Computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Lưu trữ và xử lý dữ liệu qua Internet thay vì trên máy tính cá nhân
Wearable /ˈwɛərəbl/ Thiết bị có thể đeo trên người và kết nối với mạng IoT
Smart Home /smɑːrt hoʊm/ Ngôi nhà với các thiết bị thông minh tự động điều khiển
Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Quá trình tự động hóa các tác vụ mà không cần sự can thiệp của con người
Network /ˈnɛtwɜːrk/ Mạng lưới kết nối giữa các thiết bị trong IoT
Bluetooth /ˈbluːtuːθ/ Công nghệ truyền thông không dây cho phép kết nối các thiết bị gần nhau
Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Cổng kết nối giữa các thiết bị trong IoT và mạng Internet