Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Blockchain

Khám phá các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Blockchain và tiền điện tử để hiểu rõ hơn về công nghệ này.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Blockchain

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/ Chuỗi Khối
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊˌkʌrənsi/ Tiền Điện Tử
Smart Contract /smɑːt ˈkɒntrækt/ Hợp Đồng Thông Minh
Mining /ˈmaɪnɪŋ/ Đào Coin
Decentralized /dɪˈsɛntrəlaɪzd/ Phi Tập Trung
Ledger /ˈlɛdʒə/ Sổ Cái
Node /nəʊd/ Nút
Transaction /trænˈzækʃən/ Giao Dịch
Token /ˈtəʊkən/ Mã Thông Báo
Ethereum /ɪˈθɪərɪəm/ Ethereum
Hashing /ˈhæʃɪŋ/ Băm
Fork /fɔːk/ Phân Nhánh
Mining Pool /ˈmaɪnɪŋ puːl/ Hồ Bơi Đào Coin
Proof of Work /pruːf ʌv wɜːk/ Bằng Chứng Công Việc
Proof of Stake /pruːf ʌv steɪk/ Bằng Chứng Cổ Phần
ICO /ˈaɪsiːəʊ/ Chào Bán Coin Lần Đầu
Public Key /ˈpʌblɪk kiː/ Khóa Công Cộng
Private Key /ˈpraɪvət kiː/ Khóa Riêng