Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ thông tin. Học những thuật ngữ và khái niệm cơ bản về phần mềm, phần cứng, mạng, và các lĩnh vực công nghệ khác!
Từ Vựng | Phát Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy Tính |
Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần Mềm |
Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Thiết Bị Cứng |
Network | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ Sở Dữ Liệu |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện Toán Đám Mây |
Firewall | /ˈfaɪəwɔːl/ | Tường Lửa |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã Hóa |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | Virus Máy Tính |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật Toán |
Program | /ˈprəʊɡræm/ | Chương Trình |
Website | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang Web |
App | /æp/ | Ứng Dụng |
Developer | /dɪˈvɛləpə(r)/ | Lập Trình Viên |
Operating System | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ Điều Hành |
Cloud Storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu Trữ Đám Mây |
Server | /ˈsɜːvə(r)/ | Máy Chủ |