Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Pháp Luật

Khám phá các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực pháp luật, từ các thuật ngữ về tòa án, luật sư, đến các khái niệm về quyền lợi và công lý. Cập nhật kiến thức pháp lý cơ bản qua các từ vựng quan trọng.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Pháp Luật

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Law /lɔː/ Pháp Luật
Court /kɔːrt/ Tòa Án
Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm Phán
Defendant /dɪˈfɛndənt/ Bị Cáo
Plaintiff /ˈpleɪntɪf/ Người Khởi Kiện
Attorney /əˈtɜːrni/ Luật Sư
Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp Đồng
Rights /raɪts/ Quyền Lợi
Justice /ˈdʒʌstɪs/ Công Lý
Lawyer /ˈlɔːjər/ Luật Sư
Sentence /ˈsɛntəns/ Bản Án
Bail /beɪl/ Tiền Đặt Cọc
Fines /faɪnz/ Tiền Phạt
Jury /ˈdʒʊəri/ Bồi Thẩm Đoàn
Verdict /ˈvɜːdɪkt/ Phán Quyết
Criminal /ˈkrɪmɪnəl/ Tội Phạm
Law Enforcement /lɔː ɛnˈfɔːrsmənt/ Cơ Quan Thi Hành Pháp Luật