Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh - Kinh Tế

Khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực kinh tế, từ thị trường, đầu tư đến các thuật ngữ tài chính và ngân hàng. Nâng cao hiểu biết của bạn về thế giới kinh tế với các từ vựng quan trọng này.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kinh Tế

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Economy /ɪˈkɒnəmi/ Kinh Tế
Market /ˈmɑːrkɪt/ Thị Trường
Inflation /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm Phát
Investment /ɪnˈvɛs(t)mənt/ Đầu Tư
GDP /ˈdʒiːdiːpiː/ Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
Recession /rɪˈsɛʃən/ Suy Thoái Kinh Tế
Revenue /ˈrɛvənjuː/ Doanh Thu
Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân Sách
Tax /tæks/ Thuế
Stock /stɒk/ Cổ Phiếu
Banking /ˈbæŋkɪŋ/ Ngành Ngân Hàng
Loan /ləʊn/ Khoản Vay
Debt /dɛt/ Nợ
Asset /ˈæset/ Tài Sản
Consumer /kənˈsjuːmər/ Người Tiêu Dùng
Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi Nhuận
Supply /səˈplaɪ/ Cung Cấp
Demand /dɪˈmɑːnd/ Nhu Cầu